Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn famine” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.533) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • một loại kháng histamine có công dụng và tác động phụ như bromodiphenhydramine,
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • (tính từ) trước khi gây mê (gây tê), (danh từ) thuốc tiền (gây) mê - một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (vd: acepromazine, scopolamine, diazepam, scopolamine.), (thuộc) tiền gây...
  • / ´fleimen /, Danh từ, số nhiều flamens, flaminess: (từ cổ la mã) vị chủ tế,
  • synamphetamine.,
  • Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • chất sát trùng để chữaviêm nhiễm đường tiểu. tên thương mại hiprex, mandelamine.,
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • see hexamine.,
"
  • loại thuốc tương tự với amphetamine,
  • một loại thuốc tương tự như amphetamine,
  • / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , dilatoriness , do-nothingness , dormancy , dreaminess...
  • loại thuốc có tác động và tác động phụ tương tự như amphetamine,
  • Nghĩa chuyên ngành: thăm dò, Từ đồng nghĩa: verb, delve , dig , inquire , investigate , look into , probe , scout , examine...
  • Danh từ, cũng cobalamine: (hoá học) côbalamin, Y học: cobalamin,
  • Danh từ: (viết tắt) của oxford commitee for famine relief, Ưy ban oxford về cứu đói,
  • chất dẫn xuấtamin của một đường hexose. hai loại quan trọng nhất là glucosecosamine và galactosamine.,
  • / 'kristl /, Danh từ: tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt kính đồng hồ, (từ lóng) methamphetamine,...
  • thuốc clistin chống histamine.,
  • (pl. ) nhóm chất sinh lý :adrenahne, noadrenline và dopamine.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top