Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gangling” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • / glai´oumə /, Danh từ: u thần kinh đệm, Kỹ thuật chung: u thần kinh đệm, ganglionic glioma, u thần kinh đệm hạch, nasal glioma, u thần kinh đệm mũi,...
"
  • Danh từ, số nhiều .paraganglia: hạch bên, phó hạch,
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • / 'gæɳgliən /, Danh từ, số nhiều .ganglia: (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...), Kỹ thuật chung: hạch
  • / 'jʌηliη /, danh từ, (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ, thú con, chim con, younglings of the flock, những con cừu non
  • / ˈstrægli /, như straggling,
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • / 'gæηli,eitfont> /, Tính từ, cũng gangliated: kết hạch,
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly , awkwardly
  • / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective, to have itchy feet, ngứa chân, muốn đi đấy đi đó, tingling , prickling , crawly...
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • trụ bản lề, trụ treo, hanging jamb ( hangingpost ), trụ treo (của cửa)
  • / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mishandling , misusage
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent, kỹ thuật rình đợi để thuận tiện tấn công một đối thủ
  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top