Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genius” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.715) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài, Từ đồng nghĩa: noun, sexual organs , genitalia ,...
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • / ´mʌlti¸fɔ:m /, Tính từ: nhiều dạng, phong phú về hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous...
  • / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´fræηknis /, danh từ, tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực, Từ đồng nghĩa: noun, candor , sincerity , ingenuousness , honesty
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
"
  • / ´dʒi:ni /, Danh từ, số nhiều .genii: thần linh, Từ đồng nghĩa: noun, demon , djinni , jinnee , jinni , spirit , wizard
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
  • / ¸a:ti¸fiʃi´æliti /, danh từ, tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, Từ đồng nghĩa: noun, ambidexterity , disingenuousness , phoniness
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • / ´a:tlisnis /, danh từ, tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, ingenuousness , candor , naivet
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa: noun, lost in the vastness(es ) of space, mất hút trong vụ trụ bao la, hugeness , immenseness...
  • / rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapacity , ravenousness
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • / ´hɔgiʃ /, Tính từ: như lợn, (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như) lợn, Từ đồng nghĩa: adjective, edacious , gluttonous , piggish , ravenous , voracious,...
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top