Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phase” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ đồng bộ, động cơ đồng bộ, cage synchronous motor, động cơ đồng bộ lồng sóc, linear synchronous motor, động cơ đồng bộ tuyến tính, polyphase synchronous motor, động cơ đồng bộ nhiều pha, three-phase...
  • điện áp pha, điện thế biến tướng, phase-to phase voltage, điện áp pha-pha, phase-to-phase voltage, điện áp pha-pha
"
  • rơle thứ tự pha, rơle trình tự pha, rơle xoay pha, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha âm, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha ngược, positive-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha thuận
  • sai dây/sai pha, sai vi tướng, không trùng pha, sai pha, lệch pha, sự lệch pha, antenna fed out of phase, dây trời lệch pha, antenna fed out of phase, ăng ten lệch pha, out-of-phase breaking current, dòng ngắt mạch lệch pha,...
  • phazeolin, phaseolin (globulin lấy từ cây đậu phaseolus),
  • thứ tự pha ngược, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha ngược
  • trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu đồng pha, locked in-phase quadrature, sự khóa đồng pha vuông góc
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • / ´emfəsis /, Danh từ, số nhiều .emphases: sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, Kỹ thuật chung: cường điệu, nhấn mạnh,...
  • làm lệch pha, dịch pha, phase-shift circuit, mạch dịch pha, phase-shift network, mạng dịch pha
  • pha liên tục, pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), khóa dịch pha liên tục, cpfsk ( continuousphase frequency shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch...
  • dây trời mạng, ăng ten giàn, ăng ten mạng, phased array antenna, dây trời mạng điều khiển pha, binomial array antenna, ăng ten giàn nhị thức, phased array antenna, ăng ten mạng điều khiển pha
  • sự điều khiển pha, sự điều chỉnh pha, apc ( automaticphase control ), sự điều khiển pha tự động, automatic phase control, sự điều khiển pha tự động
  • Danh từ: Đẳng pha, đẳng pha, đẳng pha, đồng pha, equiphase plane, mặt phẳng đẳng pha, equiphase zone, vùng đẳng pha
  • cuộn dây rôto, cuộn rôto, dây quấn rôto, three-phase rotor winding, cuộn dây rôto ba pha, two-phase rotor winding, cuộn dây rôto hai pha
  • điều chế pha, sự biến điệu pha, biến điệu vị tướng, sự điều chế pha, sự điều pha, biến điệu pha, điều biến pha, sự điều biến pha, incidental phase modulation, sự điều chế pha ngẫu nhiên, phase...
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • không gian pha, phase-space distribution, phân bố không gian pha, volume in phase space, thể tích trong không gian pha
  • hệ (thống) ba pha, hệ ba dây, hệ ba pha, hệ thống ba pha, hệ thống (ba) pha, hệ (thống) ba pha, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top