Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polite” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸eipə´litikl /, Tính từ: không chính trị, phi chính trị, thờ ơ với chính trị, Kinh tế: thờ ơ, an apolitical organization, một tổ chức phi chính trị,...
  • / ´ouə¸lait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) oolite; đá trứng cá, Xây dựng: đá trứng gà, Kỹ thuật chung: đá trứng...
  • / ´kilou¸li:tə /, như kilolitre, Y học: kilôlit,
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
"
  • hút dịch bằng bơm politzer,
  • bơm tai giửa theo phương pháp politzer,
  • / ¸pɔli´stairi:n /, Danh từ: polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng), Xây dựng: politiron (vật...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • poliêtilen,
  • túi polietilen,
  • / ´pɔliti /, Danh từ: chính thể (hình thức, biện pháp cai trị), xã hội có tổ chức, Từ đồng nghĩa: noun, body politic , country , land , nation
  • tấm bằng chất polietilen,
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
  • nút mạng, nút mạng, boundary network node (sna) (bnn), nút mạng đường biên (sna), composite network node, nút mạng hỗn hợp, composite network node (cnn), nút mạng hỗn hợp, intermediate network node, nút mạng trung gian,...
  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political credo, sự thể chế hoá cương lĩnh...
  • / ¸pɔli´estə: /, Danh từ: vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo), a polyester shirt, (thuộc ngữ) sơ mi pôliexte
  • / ¸pɔlitou´næliti /, Danh từ: (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng,
  • Thành Ngữ:, lunar politics, những vấn đề viễn vông không thực tế
  • thành phần vật liệu áp điện composite,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top