Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn structure” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.442) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈstrʌktʃərd /, có cấu trúc, block-structured, có cấu trúc khối, sa ( structuredanalysis ), phân tích có cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, sql ( structuredquery language ),...
  • / ri:´strʌktʃə /, Ngoại động từ: cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại, Kinh tế: cải tổ, cấu trúc lại, điều chỉnh, sắp xếp lại, to restructure...
"
  • nhà [phần nhà phía trên móng], như superstructure,
  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
  • ngôn ngữ truy vấn, ngôn ngữ vấn đáp, ngôn ngữ hỏi, sql ( structuredquery language ), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sql ( structured query language ), ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-sql, structured query language (sql),...
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
  • dữ liệu liền kề, dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu liền kề, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu mật tiếp
  • kết cấu panen, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • kết cấu khung xe, cấu trúc của mành, kết cấu khung, kết cấu khung, digital frame structure, cấu trúc của mành digital, panel-clad frame structure, kết cấu khung chèn panen
  • vành tựa, flexible peripheral supporting structure, vành tựa mềm, rigid peripheral supporting structure, kết cấu đỡ dạng vành tựa cứng
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
  • tông, tấm thép, thép tấm, bonded steel plate, tấm thép liên kết, welded steel plate, tấm thép hàn, steel-plate structures, kết cấu thép tấm
  • kết cấu gạch đá, reinforced masonry structures, kết cấu gạch đá cốt thép
  • khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu cầu, railway clearance diagram, kích thuốc nổ đường ray
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • thép hàn, all-welded steel structure, kết cấu toàn thép hàn, welded steel base, chân cột bằng thép hàn, welded steel fabric, lưới thép hàn, welded steel plate, tấm thép hàn, welded steel structure, kết cấu thép hàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top