Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go into orbit” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ig´zɔ:bitənsi /, như exorbitance,
  • / sʌb´ɔ:bitəl /, Tính từ: không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng quĩ đạo của trái đất (mặt trăng..), Y học: ở dưới ổ mắt, a suborbital...
  • số nhiều củaorbita,
  • Phó từ: quá đáng, thái quá, exorbitantly costly, quá đắt tiền
  • / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, draconian law, luật hà khắc, brutal , cruel , drastic , exorbitant , extreme...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / ¸su:pə´flu:iti /, Danh từ: số thừa, sự thừa; vật thừa, vật không cần thiết, vật vô dụng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance...
  • / su:´pə:fluəsnis /, danh từ, tính thừa, tính vô dụng, tính không cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness ,...
"
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / ik´sesivnis /, danh từ, sự quá mức, tính chất thừa, tính chất quá thể, tính chất quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness...
  • liên kết spin-quỹ đạo, spin-orbit coupling energy, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • việc dàn xếp phổ, việc sử dụng phổ, orbit-spectrum utilization, việc dàn xếp phổ-quỹ đạo, orbit-spectrum utilization, việc sử dụng phổ-quỹ đạo
  • cung quỹ đạo, orbital arc of visibility, cung quỹ đạo nhìn thấy được, traffic capacity in an orbital arc, dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo
  • quỹ đạo xích đạo, circular equatorial orbit, quỹ đạo xích đạo tròn, equatorial orbit ( ofa satellite ), quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • không đồng chất, không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, non-homogeneous state of stress, trạng thái ứng suất không đồng đều, non-homogeneous orbit,...
  • vệ tinh địa tĩnh, arc of the geostationary satellite orbit, cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite launch vehicle (gslv), tầu phóng vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network, mạng lưới...
  • quỹ đạo đồng bộ, sun-synchronous orbit (sso), quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời
  • quỹ đạo chuyển giao, quỹ đạo chuyển tiếp, geostationary transfer orbit (gto), quỹ đạo chuyển tiếp địa tĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top