Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nối” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pʌndʒənsi /, danh từ, vị hăng; vị cay (ớt...), tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...), tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)
  • Danh từ: Ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, Nội động từ: chiếu sáng, chói loà (mặt trời...),...
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • nghiên cứu theo thời gian : là những nghiên cứu có định hướng theo dõi tình trạng sức khỏe của đối tượng trong một thời gian. nói cách khác, dữ liệu cho từng đối tượng được thu thập nhiều...
  • Danh từ số nhiều: phần mở đầu, lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (của một cuốn sách), Từ đồng...
  • / dai´gres /, Nội động từ: lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết), lạc đường, lạc lối, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / ´soulə¸raiz /, Danh từ: (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá, Nội động từ: hỏng vì phơi quá,
  • / kwa:m /, Danh từ: mối lo ngại, nỗi e sợ, nỗi day dứt, nỗi băn khoăn, sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi không yên), Từ đồng nghĩa: noun,
  • / lɔ:d /, Danh từ: lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, ( số nhiều) (tôn giáo) tán ca, Ngoại động từ: tán dương, ca ngợi, khen ngợi,
  • sự thử tiêu hao nhiên liệu (nồi hơi),
"
  • / kɔin /, Danh từ: coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì),
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • / ri:´fit /, Danh từ: sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..), sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại, Nội...
  • / kwouθ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ), Hình Thái Từ:, quoth he : " nevermore !",...
  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • / stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, sự phiền toái; sự om sòm; sự nhặng xị; sự rắc rối, Nội...
  • / bʌd /, Danh từ: chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (thông tục, như buddy) bạn thân, (sinh vật học) chồi, Nội động từ:...
  • Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn...
  • / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội động từ: câu cá hồi, Kinh tế: cá hồi,...
  • Danh từ: nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top