Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nối” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nệm nhồi lông chim, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn chế khối lượng công việc, để...
  • Ngoại động từ: cho (quân đội...) lên xe lửa, Nội động từ: lên xe lửa (quân đội...), dẫn đến, lôi...
  • Tính từ: (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó,
  • / ´kɔrəs¸keit /, Nội động từ: chói lọi, sáng loáng, lấp lánh, Kỹ thuật chung: làm chói sáng, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / 'louraiz /, Tính từ: (nói về ngôi nhà) ít tầng,
  • / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ),
  • / ´fʌlmi¸neit /, Nội động từ: xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, Ngoại động từ: xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), Danh...
  • / ,ou'eisis /, Danh từ, số nhiều .oases: (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái, Kỹ thuật chung: ốc đảo,...
  • / pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi hôi, what a horrible pong  !, cái mùi khắm mới khủng khiếp làm sao!
  • / ri´nju:əl /, Danh từ: sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại, sự gia hạn,
  • / kən´stru: /, Ngoại động từ: phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai), Nội...
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • Nội động từ: (pháp lý) đáp lại (lời buộc tội của đối phương),
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • / dis´kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi...), không nhận, chối, Nội động từ: từ bỏ quyền lợi, hình thái từ:...
  • / sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng, Nội động từ:...
  • / paʊt /, Danh từ: (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi, Ngoại động từ: bĩu ra, trề ra (môi), Nội...
  • sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời
  • / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện phiếm luận (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri´trækt /, Ngoại động từ: rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top