Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nối” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mối hàn dọc (nồi hơi), mối nối đọc, mạch dọc, mối nối dọc,
  • / ´sta:dəm /, danh từ, cương vị là diễn viên nổi tiếng; cương vị ngôi sao, địa vị ngôi sao (diễn viên), (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung), Từ...
  • / 'tærədidl /, Danh từ: (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu, lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào, that's all taradiddle!, toàn chuyện nhảm nhí!,
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • / ¸inju:´endou /, Danh từ, số nhiều innuendoes: lời ám chỉ, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, Nội động từ: nói bóng nói gió, nói cạnh,
  • / ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian...
  • phương pháp vi môi trường, phương pháp dùng để đánh giá theo thứ tự độ phơi nhiễm của một loạt vi môi trường có thể được đánh giá tương đối bởi nồng độ không đổi của một tác nhân ứng...
  • / ´ekwi¸vouk /, danh từ, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ,
  • / kwip /, Danh từ: lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi, Nội động từ: châm biếm, chua cay (về cách nói), Từ...
"
  • mối nối nhồi, mối nối có đệm kín,
  • / pə'la:və(r) /, Danh từ: sự nhắng nhít; sự làm phiền, quấy rầy (do nói nhiều), lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm (giữa thổ dân...
  • ngôi sao mới nổi, ngôi sao đang lên,
  • / ʌn´tru:θ /, Danh từ, số nhiều untruths: lời nói không thành thật, lời nối dối, sự thiếu thành thật; điều giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, canard...
  • / ti:m /, Nội động từ: tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều, hiện diện đông đảo; rất nhiều, Nội động từ: trút, đổ xối xả (mưa, nước..)...
  • / sma:t /, Danh từ: sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác), Nội động từ: Đau đớn, nhức nhối, đau khổ, Tính...
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói thẳng, nói thật, Nội...
  • Nội động từ: (nói) lẩm bẩm, mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng,
  • / ´wə:ld¸feiməs /, Tính từ: nổi tiếng khắp thế giới, Kinh tế: nổi tiếng thế giới, a world-famous film star, một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thế...
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top