Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On guard” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • / ´riəwəd /, Danh từ: phía sau, (quân sự), (như) rearguard, Tính từ: Ở sau, ở phía sau, Phó từ: (như) rearwards, Kỹ...
  • vòng chắn, móc an toàn, vành bảo vệ, vòng bảo hiểm, vòng bảo vệ, guard ring capacitor, tụ điện vành bảo vệ, guard ring electrode, điện cực vành bảo vệ, kelvin guard-ring capacitor, tụ có vòng bảo vệ kenlvin,...
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
"
  • Idioms: to be off one 's guard, xao lãng đề phòng
  • Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng
  • Idioms: to take one ' guard, thủ thế, giữ thế
  • Idioms: to be guarded in one 's speech, thận trọng lời nói
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • / safeguard /, Danh từ: cái để bảo vệ, cái để che chở, giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ phận an toàn, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, civic guard, cảnh sát (ở ai-len)
  • Thành Ngữ:, the old guard, vệ binh già
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • bre & name / 'sɪvɪk /, Tính từ: (thuộc) công dân, Từ đồng nghĩa: adjective, civic rights, quyền công dân, civic duty, bổn phận công dân, civic guard, cảnh...
  • / 'kɔ:ʃəsli /, Phó từ: cẩn thận, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly , guardedly , carefully , gingerly
  • / pri:´tɔriən /, Tính từ:, pretorian bands / guards, quân hộ vệ
  • Danh từ: (quân sự) đạo quân hậu tập, rearguard action, cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch
  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top