Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸selfri´laiəns /, Danh từ: sự tự lực; sự độc lập; sự dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình, Kinh tế: sự tự lực cánh sinh,
"
  • Tính từ: diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh, sau khi sinh, postnatal depression, suy nhược sau khi sinh, a postnatal unit, khoa sơ sinh, postnatal...
  • bộ sinh, chương trình sinh, chương trình tạo lập,
  • Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh,
  • sinh thái cảnh quan, sự nghiên cứu các mô hình phân tán cộng đồng và hệ sinh thái, các quá trình sinh thái tác động tới những mô hình này và những thay đổi về mô hình và quá trình theo thời gian.
  • dây thần kinh sinh dục trước, cành sinh dục của dây thần kinh bụng-sinh dục bé (nam),
  • đoạn chương trình sinh, thủ tục sinh,
  • / ¸simbi´ɔtik /, Danh từ: (sinh vật học) cộng sinh, Y học: cộng sinh, sống chung,
  • Danh từ: (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh, Y học: (sự) kết hợp chất nguyên sinh,
  • / ´su:pə´dʒi:n /, Danh từ: (sinh học) gen trội, Xây dựng: thứ sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh,
  • / ʌn¸seri´mouniəs /, Tính từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình, không nghi thức, không trịnh trọng; bình dị; không chính...
  • dây thần kinh sinh dục trước, cành sinh dục củadây thần kinh bụng-sinh dục bé (nam),
  • / en'dɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh, Toán & tin: trong hệ; (thống kê ) nội sinh, Y...
  • Danh từ: sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh,
  • dây thần kinh sinh dục trước, cành sinh dục củadây thần kinh bụng-sinh dục bé (nam),
  • Tính từ: tự tạo, tự sinh, tự thành hình, tự sinh, self-generating transducer, bộ chuyển đổi tự sinh
  • / ´mju:tjuə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh, Y học: hỗ sinh,
  • Ngoại động từ: sinh, đẻ ra, phát, phát ra, Hình Thái Từ: Xây dựng: sinh ra, tạo ra, phát sinh, Cơ...
  • Danh từ: (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh, sự kết hợp chất nguyên sinh,
  • (sự) sinh sản đơn tính, trinh sản, trinh sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top