Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soit-il” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • phương trình clausius-mosotti-lorentz-lonrenz,
  • / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , witchcraft , witchery...
  • / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry
  • / ´sɔ:tilidʒ /, Danh từ: sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin sâm, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , thaumaturgy , theurgy , witchcraft ,...
"
  • đất yếu, đất mềm, đất mềm, đất yếu,
  • hạ cánh bằng khí cụ,
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • lao động gián tiếp,
  • đất dẻo mềm,
  • tĩnh mạch thắt lưng i và ii,
  • thay thế lớp đất yếu,
  • tĩnh mạch thắt lưng i và ii,
  • / spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại động từ: Đâm xuyên (nhô ra biển), xiên (thịt để...
  • Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì,
  • / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của phụ nữ); bộ quần áo (dùng trong một hoạt động riêng biệt), lời xin, lời yêu...
  • / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện, sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy...
  • / skɪt /, Danh từ: bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám (người...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • / slit /, Danh từ: Đường rạch, khe hở, kẽ hở, Ngoại động từ: chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc, hình thái từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top