Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tickle ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều, Từ đồng nghĩa: noun, the creed, kinh tin kính, articles of faith...
  • / ´ru:stə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống nhà (như) cock, Từ đồng nghĩa: noun, capon , capon (castrated) , chanticleer , chicken , cock , cockerel (young),...
  • mật độ nạp thuốc nổ, mật độ điện tích, Địa chất: mật độ nạp thuốc nổ, charge density of particle, mật độ điện tích của hạt, charge density wave (cdw), sóng mật độ...
  • / ´retikju:l /, Danh từ: như reticle, túi lưới; túi xách tay (của phụ nữ), Kỹ thuật chung: dây chữ thập, đường chữ thập, lưới chữ thập (trong...
  • Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu, tính đối ngẫu, tính hai mặt, wave particle...
  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • hạt trung hòa, neutral particle detector, bộ dò hạt trung hòa, neutral particle trap, cái bẫy hạt trung hòa
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • phiếu ghi lệnh hay còn gọi là order ticket,
  • Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ
  • / ¸ænti´klerikə¸lizəm /, danh từ, thuyết chống giáo hội,
  • như round-trip ticket, Giao thông & vận tải: vé khứ hồi, Kinh tế: vé khứ hồi,
  • Thành Ngữ:, in the article of death, lúc chết, lúc tắt thở
  • hạt mang điện, hạt tải điện, hạt mang điện, Địa chất: hạt tích điện, charged particle trap, cái bẫy hạt mang điện
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng bán vé trước, phòng vé (của rạp hát), Từ đồng nghĩa: noun, gate , receipts , ticket booth
  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
  • Thành Ngữ:, city articles, những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
  • Phó từ: Đầy đủ; không rút gọn; không cắt xén, his article was published in extenso, bài báo của anh ấy được đăng đầy đủ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top