Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tickle ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kwit¸kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ quyền, Danh từ: sự từ bỏ quyền, Hình Thái Từ: Kinh...
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • / ¸misən´θrɔpik /, Tính từ: ghét người, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , egoistic , egotistical...
  • như romanticize, Hình Thái Từ:,
  • Tính từ:, mr.x is presently domiciled in singapore, Ông x hiện đang cư trú ở xingapo
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như particolored, có nhiều màu, nhiều bộ phận khác nhau,
  • Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư,
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • hàng nộp thuế, hàng phải nộp thuế, entry for dutiable goods, tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • / di'kleərənt /, Danh từ: (pháp lý) người khai, Kỹ thuật chung: người khai, người nhận thầu, Kinh tế: người khai hải...
  • / ´krækliη /, Danh từ: (như) crackle,
  • / ´ɔstiə¸leit /, tính từ, có miệng nhỏ,
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • / di'said /, Phó từ: có tác dụng quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chief , conclusive , critical...
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / ə'riθmətik /, Danh từ: số học, sự tính, sách số học, Tính từ: như arithmetical, Toán & tin: số học, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top