Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Way things shape up” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • / 'ti-ʃeipt /, hình chữ t, tiết diện chữ t, inverted t-shaped footing, móng hình chữ t lật ngược, t-shaped pier, trụ hình chữ t
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
"
  • Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • / ´vi:¸ʃept /, Cơ khí & công trình: dạng chữ v, v-shaped pier, trụ cầu chữ v
  • / ´eg¸ʃeipt /, Tính từ: hình trứng, Xây dựng: dạng quả trứng, hình quả trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, egg-shaped gallery,...
  • / 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt, Kỹ thuật chung: hình quạt, fan-shaped fold, nếp gấp hình...
  • tia thổi, dòng cấp, fan-shaped inflow jet, tia (thổi) ra hình quạt, free-inflow jet, tia (thổi) tự do, plane inflow jet, tia (thổi) phẳng
  • hình sao, star-shaped stop, cữ chặn hình sao
  • cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large cat-fish, cá nheo hy lạp
  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top