Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Way things shape up” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to face out something, làm điều gì cho trọn
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top