Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “U huyết quản” Tìm theo Từ (589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (589 Kết quả)

  • Vaisseau sanguin
  • Décidé; résolu; déterminé. Con người quả quyết un homme résolu; Vẻ quả quyết air décidé. Ferme; tranchant. Giọng quả quyết ton ferme; voix tranchante. Affirmer. Tôi quả quyết là đã nói sự thật j\'affirme que j\'ai dit la vérité.
  • (thể dục, thể thao) champion Quán quân bơi lội champion de natation giải quán quân championnat
  • (động vật học) zébu
  • (thực vật học) calophyllum;
  • Profond et obscur. Rừng núi thâm u forêts profondes et obscures.
  • Sang
  • Mục lục 1 (thực vật học) fougère 2 Xem bắt quyết 3 Être résolu à; être déterminé à 4 (khẩu ngữ) décider; arrêter 5 (khẩu ngữ) décidément (thực vật học) fougère Xem bắt quyết Être résolu à; être déterminé à Quyết hoàn thành kế hoạch être déterminé à réaliser son plan (khẩu ngữ) décider; arrêter Việc đã quyết rồi l\'affaire a été décidée (khẩu ngữ) décidément Việc ấy quyết không thành công cette affaire décidément ne réussira pas
"
  • Théorie. Thuyết tương đối théorie de la relativité Thuyết Đác-uyn théorie de Darwin : Darwinisme. Version. Theo một thuyết khác selon une autre version. Discourir ; pérorer.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) anémie
  • Vaisseau sanguin (nghĩa bóng) ce qui est important; ce qui est essentiel; le nerf de la guerre
  • (y học) hématurie
  • Lettre écrite avec son propre sang; (nghĩa rộng) lettre pleine de sincérité
  • Vitalité Consanguinité
  • Neige lều tuyết igloo; iglou Tuyết rơi duver (sur certaines feuilles). Chè tuyết ��thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon thé) sự làm nổi tuyết lainage Làm nổi tuyết ��lainer.
  • (y học) point, fosse, (động vật học) cloaque, đào huyệt, fossoyer
  • (sinh vật học; sinh lý học) lymphe tạng bạch huyết lymphatisme
  • (y học) hématologie nhà huyết học hématologiste; hématologue
  • (sinh vật học, sinh lý học) plasma (sanguin) liệu pháp huyết tương plasmathérapie
  • (từ cũ, nghĩa cũ) qui fait couler du sang; sanglant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top