Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “U huyết quản” Tìm theo Từ (589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (589 Kết quả)

  • (kinh tế, tài chính) gestion et forfait
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chef de province (dans les Hauts Plateaux)
  • (giải phẫu học) oesophage. Herbière (des ruminants) nhuyễn thực quản (y học) oesophagomalacie ; ống soi thực quản ��(y học) oesophagoscope ; Thủ thuật tạo hình thực quản ��(y học) oesophagoplastie ; Viêm thực quản ��(y học) oesophagite.
  • Prendre en charge la gestion (d\'une localité, d\'une usine... qui étaient entre les mains d\'une administration déchue).
  • (động vật học) syrinx (des oiseaux)
  • (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit (dans le sud de l'ancien viêtnam)
  • Où règne un désordre complet
  • (y học) purpura
  • (sinh vật học, sinh lý học) pigment sanguin
  • (y học) bacillémie.
  • Ne pas faire cas de; ne pas se soucier de Chẳng quản khó khăn ne pas faire cas de difficultés
  • (vật lý học) tube capillaire
  • Intendant; factotum
  • (từ cũ, nghĩa cũ) précepteur; instituteur Surveillant; éducateur (des prisons)
  • (giải phẫu học) bronche bệnh phế quản bronchopathie Chảy máu phế quản ��bronchectasie Hẹp phế quản ��bronchosténose Sỏi phế quản ��broncholithe Viêm phế quản ��bronchite
  • Porte-plume
  • (từ cũ, nghĩa cũ) instruments [de musique]
  • (từ cũ, nghĩa cũ) administration Hội đồng quản hạt conseil d\'administration (d\'une colonie...) Territoire; ressort de compétence Quản hạt của một thẩm phán territoire d\'un juge
  • (luật học, pháp lý; từ cũ, nghĩa cũ) mettre sous surveillance administrative bị quản thúc être en surveillance administrative
  • (giải phẩu học) larynx bệnh thanh quản laryngopathie Co giật thanh quản ��lanryngospasmophilie Co thắt thanh quản ��laryngospasme Dao mổ thanh quản ��laryngotome Đèn soi thanh quản ��laryngoscope Hẹp thanh quản ��larygosténose Liệt thanh quản ��laryngoplégie Nắp thanh quản ��épiglotte Ngạt thanh quản ��laryngisme Phép chọc thanh quản ��laryngopuncture Thoát vị thanh quản ��laryngocèle Thủ thuật cắt bỏ thanh quản ��laryngectomie Thủ thuật mở thanh quản ��laryngotomie Thủ thuật mở rộng thanh quản ��laryngofissure Thủ thuật mở thông thanh quản ��laryngostomie Viêm thanh quản ��laryngite.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top