Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “U huyết quản” Tìm theo Từ (589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (589 Kết quả)

  • Mục lục 1 Boutonnière 2 (y học) encoche; échancrure 3 Vacant 4 (sinh vật học, sinh lý học) incomplet; imparfait 5 (toán học) défectif 6 (khẩu ngữ) nói tắt của khuyết điểm Boutonnière (y học) encoche; échancrure Vacant (sinh vật học, sinh lý học) incomplet; imparfait (toán học) défectif (khẩu ngữ) nói tắt của khuyết điểm
  • Qui tonifie le sang
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hémostatique Thuốc chỉ huy remède hémostatique
  • (y học) pertes blanches; leucorrhée
  • (sinh vật học, sinh lý học) globule sanguin
  • (thực vật học) cordyline màu huyết dụ pourpre
  • Consanguinité; liens du sang
  • Như rong kinh
  • (động vật học) arca sanguinolente.
  • (y học) hématémèse.
  • Diriger; gérer Cai quản học sinh diriger les élèves Cai quản một kí túc xá gérer un pensionnat
  • Forfait et gestion (d\'une entreprise)
  • (giải phẫu học) uretère viêm niệu quản urétérite
  • Gérer; régir; administrer Quản lí tài sản gérer la fortune
  • (tôn giáo) suisse
  • Administrer; s\'occuper de l\'administrtion (d\'un bien) phòng quản trị bureau d\'administration
  • Ne pas faire cas de. Sá quản khó khăn ne pas faire cas des diffucultés.
  • garder; conserver; prendre soin de; entretenir, bảo quản dụng cụ, entretenir ses outils, bảo quản lương thực thực phẩm, conserver des vivres, bảo quản thực phẩm, conserver les denrées alimentaires
  • (giải phẩu học) trachée-artère; trachée, bệnh nhiễm khí quản, (y học) trachéomalacie
  • Qu\'importe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top