Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “U huyết quản” Tìm theo Từ (589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (589 Kết quả)

  • (luật học, pháp lý) curatelle, curateur.
  • Conna†tre; avoir des relations avec Họ quen nhau ở Pháp ils se sont connus en France Tìm cách quen với một người có thế lực chercher à conna†tre un homme influent S habituer à; être habitué à; s accoutumer à Quen chịu lạnh être habitué au froid Bắt đầu làm quen với công việc mới commencer à s accoutumer à son nouveau travail Avoir l habitude de Quen dậy sớm avoir l habitude de se lever tôt càng quen càng lèn cho đau faire payer plus cher aux connaissances Tập quen với familier; habituel Đường quen ��chemin familier Khách quen ��un visiteur habituel; un familier
  • Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas) 2 Provinciaux 3 (từ cũ, nghĩa cũ)ligature 4 Franc (fran�ais, suisse..) (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas) Quan tổng đốc chef de province Quan một sous-lieutenant Quan hai lieutenant Quan ba capitaine Quan tư commandant Quan năm colonel Quan sáu général Các quan tỉnh les mandarins Provinciaux quan tha nha bắt il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu\'à ses saints (từ cũ, nghĩa cũ)ligature Quan tiền une ligature de sapèques Franc (fran�ais, suisse..)
  • (động vật học) hémocyanine
  • (y học) hémotoxine
  • Voter Biểu quyết một đạo luật voter une loi đưa ra biểu quyết mettre aux voix sự giơ tay biểu quyết vote à main levée
  • (động vật học) morue họ cá tuyết gadidés
  • Doctrine; théorie
  • Arrêter; décider (luật học, pháp lý) décision judiciaire phán quyết cuối cùng tôn giáo le dernier jugement le Jugement (de Dieu)
  • (sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) glande endocrine
  • Adopter une résolution; rendre un arrêt Résolution
  • Trancher; arbitrer Phải quyết đoán không chần chừ nữa il faut trancher sans hésiter Quyết đoán từ trên arbitrer de haut Décidé; résolu Tính quyết đoán caractère résolu
  • Repaire; refuge (des brigands...).
  • Sine qua non. Điều kiện tiên quyết conditions sine qua non ; Préalable.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) laver un affront.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) exposer; faire un exposé (sur un sujet).
  • (y học) hypotension
  • (y học) sphygmomanomètre
  • Hémodynamique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top