Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhây” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • くるりと, xoay một vòng: くるりと1回転する, cô ta đã nâng vạt váy và xoay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った, xoay người ai đó một vòng trong lúc nhảy: ダンスで(人)をくるりと回す,...
  • おすかーぞう - [オスカー像], nhận giải oscar cho phim hoạt hình hay nhất: 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する
  • とない - [都内], những cá nhân và tổ chức nhận tiền từ bộ tài chính ở khu vực thủ đô: 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人, thay đổi bộ mặt thủ đô: 都内交換
  • はやい - [速い], きゅうそく - [急速], きゅう - [急], エクスプレス, クイック, はやく - [速く], ファースト, スピーディ, ファスト, nhanh ghê: 早いですね, cho thấy dấu hiệu xấu đi nhanh chóng: 急速な悪化の兆しを見せる,...
  • おすかーぞう - [オスカー像], nhận giải oscar (tượng oscar) cho phim hoạt hình hay nhất: 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する
  • がいらいかんじゃ - [外来患者] - [nhẬp viỆn hoẠn giẢ], với tư cách là bệnh nhân ngoại trú: 外来患者として, thủ tục này áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú: この処置は外来患者としてなされた,...
  • アルバイト, để giảm chi phí cao, nhiều công ty đã thay thế nhân viên làm việc fulltime bằng nhân viên làm việc bán thời gian: 高い出費を減らすため、多くの会社はフルタイムの社員をアルバイトに入れ替えているよ,...
  • うどん, tôi nghe nói rằng những người sành ăn món phở nhật thì không nhai mà cảm nhận hương vị của nó bằng cổ họng: うどんは噛まないで、ノドで味わうのが通なんだって
  • キビキビ, きびきび, きびきびする, vô lăng của chiếc xe này vừa nhạy vừa chính xác: (この車の)ハンドリングはきびきびとして正確です
  • ゆうが - [優雅], ふうしゅ - [風趣] - [phong thÚ], ふうが - [風雅], ひとがら - [人柄], てんが - [典雅] - [ĐiỂn nhÃ], がしゅ - [雅趣], エレガント, sự thanh nhã/nhã nhặn và lịch sự: 優麗典雅, thanh...
  • このうえない - [この上ない], người xấu nhất (kẻ xấu xa có một không hai): この上ない悪人, làm cho khách hàng thấy thoải mái nhất: お客にこの上ない快適さを経験してもらう
  • かわり - [代わり], dùng a thay cho b: bの代わりにaを用いる, bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau: コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある,...
  • ふうが - [風雅], こうしょう - [高尚], こうが - [高雅] - [cao nhÃ], がしゅ - [雅趣], いき - [粋], không tao nhã: 風雅を解さない, không lịch sự (tao nhã) như ai đó nghĩ: (人)が考えているほど高尚でない,...
  • かんこう - [観光], かんこうする - [観光する], たび - [旅する] - [lỮ], りょこう - [旅行する], du lịch nhàn nhã: ゆったりとした観光, du lịch biển: 海洋観光, thu nhập từ ngành du lịch đã đóng...
  • カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và đưa nó cho thầy giáo: 先生が黒板からカルキを落とすと、いつも一番前の席の誰かが拾って先生に渡してあげなければならなかった,...
  • アルバイト, để giảm chi phí cao, nhiều công ty đã thay thế nhân viên làm việc fulltime bằng nhân viên làm việc bán thời gian: 高い出費を減らすため、多くの会社はフルタイムの社員をアルバイトに入れ替えているよ,...
  • カモシカ, sơn dương nhật bản: 日本カモシカ, trung tâm sơn dương nhật bản: 日本カモシカセンター, xem con linh dương xoay xở cho đến khi được đúng hướng mình mình thích (cảm thấy thoải mái): カモシカが自分にとって都合のいい方向に動くまでその動きをじっと見る,...
  • カモシカ, sơn dương nhật bản: 日本カモシカ, trung tâm sơn dương nhật bản: 日本カモシカセンター, xem con sơn dương xoay xở cho đến khi được đúng hướng mình mình thích (cảm thấy thoải mái): カモシカが自分にとって都合のいい方向に動くまでその動きをじっと見る,...
  • かけこむ - [駆け込む], chạy bổ vào nhà: 家の中に駆け込む
  • アルバイト, để giảm chi phí cao, nhiều công ty đã thay thế nhân viên làm việc fulltime bằng nhân viên làm việc bán thời gian: 高い出費を減らすため、多くの会社はフルタイムの社員をアルバイトに入れ替えているよ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top