Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Artillerie” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / a:´tilərist /, danh từ, (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh,
  • / ɑ:'tiləri /, Danh từ: (quân sự) pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo, Xây dựng: pháo binh, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh,
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top