Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bo†te” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, viết tắt,...
  • Danh từ: cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề),
  • / ¸bou´pi:p /, Danh từ: trò chơi ú tim, to play bo-peep, chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • sóng điện ngang, sóng te,
  • nhiệt điện,
  • te, telu,
  • kiểu h, kiểu (dao động) điện ngang, kiểu (dao động) h, kiểu (dao động) te, kiểu te,
  • điếu thuốc lá, filter cigaret (te), điếu thuốc lá có đầu lọc, flat cigaret (te), điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm), scented cigaret (te), điếu thuốc lá thơm, stramonium cigaret (te), điếu thuốc lá có...
  • bánh mì khô, thức ăn khô,
  • vùng Đông nam bộ,
"
  • Phó từ: bằng mọi giá, với bất cứ giá nào,
  • đầu ra nhị phân,
  • vùng đông nam bộ,
  • Danh từ: pa-tê gan,
  • thiết bị đầu cuối,
  • Danh từ: ( a table d'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi); thực đơn cơm phần,
  • kiểu (dao động) te/tm,
  • điếu thuốc lá thơm,
  • tổng đài điện thoại,
  • điếu thuốc lá có đầu lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top