Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Breasts” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

"
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • / bredθ /, Danh từ: bề ngang, bề rộng, khổ (vải), sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...), Toán & tin: sự lắp ráp mẫu, sự thiết...
  • /ə'brest/, Phó từ: cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh, Giao thông & vận tải: sát ngang nhau, sóng hàng, thẳng trước, Từ...
  • Danh từ: khoảng tường bao lấy đáy ống khói và lò sưởi,
  • tấm bảng chịu lực, bảng xoắn cáp,
  • sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn diện (hết chiều dày vỉa),
  • guồng đầu nguồn, guồng nước lòng suối,
  • Danh từ: ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • Danh từ: sự chống đối một cách ầm ĩ,
  • Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa ngoài hay sữa mẹ?
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch,
  • nâng ngực,
  • cáp giữ, dây ghìm,
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • thân mố, mặt trước mố,
  • chân vòm, mố cầu, tường chống,
  • thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hoả),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top