Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ceroon” Tìm theo Từ (516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (516 Kết quả)

  • / kru:n /, Danh từ: tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, ( ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ), Động từ: hát ngâm nga nho nhỏ,...
  • / ˈkɑrtn /, Danh từ: hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn), hình thái từ: Nghĩa...
  • / ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng nghĩa: noun, big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder...
  • / tʃə´ru:t /, Danh từ: xì gà xén tày hai đầu,
"
  • / kɑrˈtun /, Danh từ: tranh đả kích, biếm hoạ, truyện tranh, như animated cartoon, (hội họa) bản hình mẫu, Động từ: chế giễu bằng tranh biếm hoạ,...
  • xeroit.,
  • Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
  • / kә'ku:n /, Danh từ: cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời được che chở, Ngoại động từ: làm kén, bao phủ...
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • / ´kroutn /, Danh từ: (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu, Y học: cây ba đậu,
  • / ´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá), Xây...
  • / ´sə:mən /, Danh từ: bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp, lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ:...
  • xerotin,
  • /,kæmə'ru:n/, tên đầy đủ:cộng hoà cameroon, tên thường gọi:cameroon, diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), thủ đô:yaoundé, là một nước cộng hoà nhất thể tại miền trung châu phi. nằm bên vịnh...
  • / ka:´du:n /, Danh từ: rau cađông,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • như hereupon,
  • / mə´ru:n /, Tính từ: nâu sẫm, màu hạt dẻ, Danh từ: màu nâu sẫm, màu hạt dẻ, pháo hiệu, người bị bỏ lại trên đảo hoang, nô lệ da đen bỏ...
  • / ´mə:lən /, Danh từ: bộ phận chìa ra của thành lũy, Xây dựng: meclong, thành lỗ châu mai,
  • u sáp thoái hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top