Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ceroon” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /,kæmə'ru:n/, tên đầy đủ:cộng hoà cameroon, tên thường gọi:cameroon, diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), thủ đô:yaoundé, là một nước cộng hoà nhất thể tại miền trung châu phi. nằm bên vịnh...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • guinea xích Đạo-equatorial guinea: cộng hòa guinea xích Đạo là một quốc gia ở trung tây phi và là một trong những nước nhỏ nhất ở châu phi. nó có biên giới giáp với cameroon ở phía bắc, giáp với gabon...
  • Toán & tin: (cơ học ) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian), dừng, scleronomous constraint, liên kết dừng, scleronomous system, hệ...
  • / 'kɔ:seə /, Danh từ: tên cướp biển, tên hải tặc, tàu cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, buccaneer , freebooter , marauder , picaroon , pirate , robber
  • chứng nhiễm trùng cercomonas,
  • / si'gɑ: /, Danh từ: Điếu xì gà, Kinh tế: điếu xì gà, Từ đồng nghĩa: noun, ( small ) stogie , belvedere , bouquet , cheroot ,...
  • / rai´nɔsərəs /, Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses: (viết tắt) rhino con tê giác, Từ đồng nghĩa: noun, have ,.. a hide / skin like a rhinoceros, trơ;...
  • / ¸tʃitʃə´rouni /, Danh từ, số nhiều .ciceroni: người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan), Từ đồng nghĩa: noun, conductor , guide , mentor ,...
  • cercomonas (đơn bào có lông roỉ),
  • Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver ), máy thu phát đồng bộ, synchronous...
  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • / 'æsirəs /, như acerose,
  • đồng bộ nhị phân, binary synchronous protocol, giao thức đồng bộ nhị phân, binary synchronous transmission, sự truyền đồng bộ nhị phân, bisync ( binarysynchronous communications ), sự truyền thông đồng bộ nhị...
  • cột giảm xóc mcpherson, hệ thống giằng mcpherson,
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top