Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consociation” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / kənˌsɒlɪˈdeɪʃən /, Danh từ: sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất, Cơ khí & công trình: sự làm chắc, sự liền...
  • / ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation...
  • sự có ran vang,
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • / ,kɔnvə'kei∫n /, Danh từ: sự triệu tập, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở anh), lễ tốt nghiệp, Từ...
  • cố kết đất,
  • đặc trưng cố kết,
  • hệ số cố kết, hệ số cố kết,
  • vữa gia cố, vữa gia cố,
  • sự hợp nhất toàn diện,
  • tự cố kết,
"
  • sự cố kết đầu tiên, ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi),
  • thí nghiệm nén cố kết,
  • gom hàng, sự tập trung hàng hóa,
  • sự hợp nhất hoàn toàn,
  • Địa chất: khối chèn lấp đã đông cứng,
  • lý thuyết gia cố,
  • sự cố kết lại, sự gia cố thêm,
  • sự đầm nhanh, sự gia cố nhanh,
  • gia cố sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top