Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corral ” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / kɔ´ra:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú (xung quanh có rào), Ngoại...
  • thuộc thừng, thuộc dây thanh âm,
  • / kɔ´reid /, ngoại động từ, xâm thực (nước bào mòn đất, đá), nội động từ, bị xâm thực,
  • / ´kɔrəl /, Danh từ: san hô, Đồ chơi bằng san hô (của trẻ con), bọc trứng tôm hùm, Tính từ: Đỏ như san hô, (thuộc) san hô, Hóa...
  • chuồng súc vật có mái che,
  • viêm sừng tủy,
  • san hô dạng cốc, san hô hình cốc,
"
  • san hô đơn thể,
  • Tính từ: Đỏ như san hô,
  • Danh từ: san hô đỏ,
  • cục đông san hô,
  • vùng bãi san hô,
  • Danh từ: (động vật) dải san hô ngầm, đá san hô, ám tiêu san hô, đá ngầm san hô, rặng san hô, coral reef limestone, đá vôi rặng san hô
  • sỏi san hô,
  • Danh từ: (động vật) cá san hô,
  • đảo san hô,
  • rắn san hô,
  • Danh từ: san hô hình cây,
  • đá vôi san hô,
  • đá vôi san hô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top