Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dis” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • (ít dùng) half-close (one's eyes).
  • disk operating system
  • góc cắm ngược
  • Tính từ: half-closed, mắt lim dim buồn ngủ, to have half-closed eyes from spleepiness
  • data interchange format-dif-file
  • đường dốc, hướng dốc, đường thoải
"
  • dip relay
  • dos box
  • , ngâm nóng-Đây là phương pháp mạ kẽm cho sắt hoặc thép bằng cách cho nó qua 1 bể kim loại kẽm nóng chảy. trên thực tế trong công nghệ luyện thép, đây là quy trình mà hợp kim kim loại của sắt được...
  • dip, dual inline package (dip), dual inline package-dip, dip (dual-in-line package), giải thích vn : một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp . chẳng hạn , dip là cách đóng góp được ưa thích...
  • dix (digital intel xerox), giải thích vn : hãng này sản xuất bộ nối aui cho cáp mạng ethernet dày .
  • đá mài
  • ms-dos name
  • dos prompt
  • european gis (egis)
  • đứt gãy bình thường
  • dip switch
  • đường dốc, hướng dốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top