Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dis” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • danh từ, posthumous writing
  • archaeological site.
  • (ít dùng) hand down a posthumous resentment.
  • Động từ, (cũ) to deteriorate, to decline
  • Thông dụng: entertain, divert., di dưỡng tinh thần, to entertain one's mind.
  • disk operating system
  • modular gis environment (mge)
  • pc dos (personal computer disk operating system), giải thích vn : một phiên bản của hệ điều hành ms-dos do hãng ibm đưa ra . về cơ bản nó cũng giống như ms-dos , tuy nhiên tên một số file tiện ích có khác nhau .
  • etsi mis advisory group (emag)
  • data encryption standard (des)
  • dns (domain name system)
  • dos boot record (dbr)
  • domain name service (dns)
  • incorrect dos version
  • electronic code book (des) (ecb)
  • cd-rom, giải thích vn : cd-rom là một thiết bị quang học . một đĩa cd-rom 5.25-inch có thể lưu 650 megabytes dữ liệu . chuẩn iso 9660 xác định khuôn dạng dữ liệu được lưu giữ trên cd-rom .
  • frequency shift keying (fsk)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top