Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dis” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • self-propelled, self-propelling
  • mobile jack, rail jack
  • mobile station, mobile station (ms)
  • movement file, transaction file
  • portable tank, dolly
  • batch truck
  • mobile gate
  • disposition
  • travelling expenses
  • nuncupative will
  • des (data encryption standard), giải thích vn : des là hệ bảo mật đối xứng dùng khóa riêng , nghĩa là cả bên gởi và bên nhận phải biết cùng một khóa . phương pháp này còn được gọi là khóa bí mật hoặc...
  • cross slide, slide head, slide rest
  • sweep generator
  • electric migration
  • particle displacement
  • daylight, displacement, stroke, throw, travel, tốc độ di chuyển, rate of travel, tốc độ di chuyển ( thanh điều khiển ), rate of travel, tốc độ di chuyển sóng lũ, rate of travel of flood wave
  • traveling scale
  • tracking, giải thích vn : là quá trình được chỉ ra bao gồm ; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức [[xạ.]]giải thích en : the process of something...
  • traveling oven
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top