Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dis” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • dos emulation (dosem)
  • jis, giải thích vn : là một trong những bộ chữ của nhật bản .
  • dos diskette
  • dip switch, dlp switch, giải thích vn : một hoặc nhiều chuyển mạch bập bênh được lắp trong một vỏ plastic nhỏ được gọi là vỏ hai hàng chân ([[]] dual in-line package-dip ). vỏ này được thiết kế có những...
  • ogc, giải thích vn : ogc là một tổ chức của các đại lý phần mềm , các cơ quan chính phủ , các viện nghiên cứu , các chuyên gia chuyên về xử lý địa lý đối với các hệ thống mở . dự án đầu tiên...
  • Thông dụng: Động từ, to move, to leave behind; to crush with feet by rubbing
  • shift-jis, giải thích vn : Đây là một trong những bộ mã ký tự nhật bản được sử dụng phổ biến trên windows .
  • dos open api (doapi)
  • cms batch facility
  • dos extender
  • dos requester
  • dos (disk operating system), giải thích vn : hệ điều hành tiêu chuẩn một người sử dụng của các máy tính ibm và tương thích ibm.///ra đời vào năm 1981 , ms-dos ([[]] microsoft disk operating system ) đã được hãng...
  • dos partition, sự phân chia dos mở rộng, extended dos partition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top