Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dispositions” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / dispə´ziʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ( số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc...
  • bố trí cốt thép dự ứng lực,
  • Danh từ: bản tính dễ xúc động,
  • sự muốn mua,
  • tính khí,
  • sự chuyển nhượng tài sản,
"
  • sự bán tài nguyên, xử lý tài sản,
  • Idioms: to be of a cheerful disposition, có tính vui vẻ
  • Idioms: to have a disposition to be jealous, có tính ghen tuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top