Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Flag” Tìm theo Từ (982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (982 Kết quả)

  • / 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, Ngoại động từ:...
  • cờ danh dự,
  • cờ báo bận,
  • tủ cờ, tủ cờ hiệu,
  • chuỗi cờ, dãy thứ tự cờ hiệu,
"
  • / ´flæg¸steiʃən /, danh từ, (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu),
  • / ´flæg¸weivə /, danh từ, người vận động; người cầm đầu,
  • mã cờ,
  • Danh từ: cờ hãng (trên tàu của một hãng buôn, của một công ty vận tải),
  • / ´sik¸flæg /, danh từ, cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ),
  • Danh từ: (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch, Giao thông & vận tải: cờ vàng, Kinh tế: cờ vàng,
  • cờ lưu trữ,
  • cờ hiệu báo lỗi, cờ hiệu báo sai,
  • vẫy tay dừng xe,
  • cột cờ,
  • / ´flæg¸bout /, danh từ, thuyền đích (trong cuộc đua),
  • cờ hiệu tràn, cờ tràn,
  • cờ chẵn lẻ,
  • cờ ngắt,
  • / 'signəl,flæg /, Danh từ: cờ hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top