Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Flag” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.649) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / flə´dʒeləm /, Danh từ, số nhiều .flagella: (sinh vật học) roi, Y học: tiêm mao,
  • / ´flædʒilənt /, Danh từ: người tự đánh đòn, tự hành xác ( (cũng) flagellator),
"
  • / 'tæŋkəd /, Danh từ: cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia), Từ đồng nghĩa: noun, can , cup , flagon , flask , mug , stein ,...
  • / 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, Ngoại động từ:...
  • / ´flædʒə¸leitə /, danh từ, người cầm roi đánh, người đánh bằng roi, (như) flagellant,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / ´wiərilis /, tính từ, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , unwearied
  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • / 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaff , raillery , taunt , asteism , fool , joking , joshing , kidding , persiflage...
  • / ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, aping , imitation , apery , camouflage ,...
  • Thành Ngữ:, to strike one's flag, từ bỏ quyền chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to hoist one's flag, nhận quyền chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to wave/fly the flag, vẫy cờ hoan nghênh
  • / flæn /, Danh từ: bánh flăng (phết mứt...), Kinh tế: bánh ngọt hoa quả
  • Thành Ngữ:, to haul down one's flag, đầu hàng
  • đường lệnh, dòng lệnh, đường truyền lệnh, cli ( command line interface ), giao diện dòng lệnh, command line argument, đối số dòng lệnh, command line flag, cờ hiệu dòng lệnh, command line interface, giao diện dòng...
  • / ´red¸hændid /, Tính từ: có bàn tay đẫm máu, quả tang, Từ đồng nghĩa: adjective, to be caught red-handed, bị bắt quả tang, blatantly , caught , in flagrante...
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • Phó từ: quả tang; tại trận, Đang có quan hệ trai gái bất chính với nhau, đang trai trên gái dưới, caught the thief in flagrante delicto, tên ăn trộm bị bắt quả tang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top