Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn axial” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • / 'æksiəl /, Tính từ: (thuộc) trục; quanh trục, Toán & tin: (thuộc) trục, Cơ - Điện tử: (adj) chiều trục, Cơ...
  • phần cứng dọc trục, phần ứng hướng trục,
"
  • ổ chặn,
  • tọa độ trục,
  • chuyển vị dọc trục, sự di động theo trục, sự dịch chuyển chiều trục,
  • phép thấu xạ trục,
  • chì gắn trục,
  • góc đường trục,
  • chùm đồng trục, chùm trục,
  • tứ cực dọc, từ dọc trục học,
  • Độ phân giải dọc trục,
  • độ thẳng của trục,
  • hoạt tải dọc trục,
  • mômen quay, mômen xoắn, mô-men xoắn,
  • sự di chuyển theo hướng trục,
  • góc trục y,
  • máy nén hướng trục,
  • xoáy chiều trục,
  • dòng hướng tâm, dòng chảy hướng trục,
  • lực dọc, lực dọc trục, lực hướng trục, lực trục, lực dọc trục, lực hướng trục, lực dọc trục, axial force diagram, biểu lực dọc trục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top