Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bigamy” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • / ´bigəmi /, Danh từ: sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng, tình trạng song hôn,
  • / ´digəmi /, Danh từ: sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa,
  • / ˈbaɪnəri , ˈbaɪnɛri /, Tính từ: Đôi, nhị nguyên, nhị phân, Toán & tin: hai ngôi, Điện lạnh: sao đôi, Kỹ...
  • sự giãn, (sự) giao phối thuậ,
  • Danh từ: chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba chồng,
  • / 'pigmi /, như pygmy, Từ đồng nghĩa: adjective, pygmy
  • Danh từ: tính vô giao,
"
  • / ´bi:mi /, Tính từ: to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • phép cộng nhị phân,
  • cơ số hai,
  • cạc nhị phân, phiếu nhị phân, thẻ nhị phân, bìa nhị phân, row binary card, phiếu nhị phân theo hàng, binary card column, cột bìa nhị phân, row binary card, bìa nhị phân theo hàng
  • ô nhị phân, ô nhớ nhị phân, ô (nhớ) nhị phân, phân tử nhị phân, ngăn nhị phân,
  • ký tự nhị phân,
  • mạch nhị phân,
  • bộ lập mã nhị phân, bộ mã hóa nhị phân,
  • hằng nhị phân, hằng số nhị phân,
  • điều khiển nhị phân,
  • Danh từ: con số nhị phân, ký số nhị phân, con số nhị phân, số nhị phân, bit, bít,
  • nhị phân, nhị phân, phân chianhị phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top