Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brow” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu, Hóa học & vật liệu: sống núi, Xây...
  • Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • đau thần kinh hốc mắt,
  • Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu,
  • trándô,
  • trán dô,
  • Tính từ: (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải,
"
  • / brɔg /, Cơ khí & công trình: cái khoan (quay) tay,
  • / krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, Nội động từ: gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo...
  • / trou /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng, Hình Thái Từ:,
  • / bru:n /, Danh từ: sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, Ngoại động từ: chế, ủ...
  • Danh từ: viết tắt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn),
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • bre & name / praʊ /, Danh từ: mũi tàu, mũi thuyền, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm, Kỹ thuật chung:...
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • đinh móc đầu cong,
  • Địa chất: bãi thải, đá không quặng,
  • Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • / grou /, Nội động từ: mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top