Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn capacitance” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / kəˈpæsɪtəns /, Danh từ: (điện học) điện dung, dung kháng (dung trở), khả năng, năng lực, điện dung, dug lượng, dung kháng, dung tích, dung trở, sức chịu tải, sức chứa, anti-capacitance...
  • Toán & tin: điện dung,
  • điện dung của thân người, điện dung người, điện dung thân người, điện dung vật thể, điện dung thể,
"
  • điện dung điện môi,
  • điện dung động,
  • điện dung tương đương,
  • máy đo điện dung, điện dung kế,
  • điện dung cuộn dây,
  • dung trở liên cực, điện dung liên điện cực,
  • điện dung tĩnh,
  • máy đo độ cao theo điện dung,
  • bộ pin tự đo, hộp điện dung, hộp tụ,
  • điện dung collector, điện dung cực góp,
  • điện dung đốt với đất,
  • điện dung lưới,
  • điện dung gia tăng,
  • điện dung nội tại,
  • điện dung nội tại,
  • Danh từ: Điện dung riêng (bản thân), điện dung tự thân, điện dung bản thân, điện dung riêng,
  • điện dung cuộn dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top