Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compute” Tìm theo Từ (955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (955 Kết quả)

  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính,
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
  • / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa...
  • / kəm'pju:tə /, Danh từ: máy tính, Kỹ thuật chung: người tính, điện toán, máy điện toán, máy tính, máy tính điện tử, máy vi tính, phương tiện tính...
  • / kəm'pi:t /, Nội động từ: Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh, Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh...
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • được tính,
"
  • chế độ tính toán, chế độ hoạt động,
  • tính, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • / kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Nội động từ: có...
  • Toán & tin: máy tính,
  • / ´kɔmpɛə /, danh từ, người giới thiệu chương trình, Động từ, giới thiệu chương trình,
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • / kəm'pli:t /, Tính từ: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), Ngoại động từ: hoàn thành,...
  • / kəm´pail /, Ngoại động từ: biên soạn, sưu tập tài liệu, (tin học) biên dịch, Xây dựng: biên vẽ, sưu tập, Kỹ thuật chung:...
  • / kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp;...
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / kə´mju:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng, Kinh tế: người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng, người đi làm vé tháng (tàu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top