Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compute” Tìm theo Từ (955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (955 Kết quả)

  • đại lý bán máy tính,
  • chẩn đoán máy,
  • địa lý máy tính,
  • ngành (kỹ nghệ, công nghệ) tin học,
  • tích hợp vi tính,
  • sự hư hỏng máy tính,
  • đầu ra máy tính,
  • chứng sợ máy tính,
  • bản ghi máy tính,
  • chương trình con máy tính, thủ tục máy tính,
  • sự mô phỏng máy tính, sự mô phỏng trên máy tính,
  • phần mềm máy tính, phần mềm vi tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), các băng dữ liệu phần mềm máy tính
  • bộ lưu trữ máy tính,
  • băng máy tính,
  • thời gian tính của máy vi tính,
  • nhà cung ứng máy tính,
  • viết bằng máy tính,
  • hội thảo qua máy tính,
  • máy tính mang xách được (dưới 14kg), máy tính xách tay,
  • máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top