Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confounded” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / kən'faundid /, Tính từ: chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc), Toán & tin: (thống kê ) đã trùng hợp, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ʌn´faundid /, Tính từ: vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • / kən'faund /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn,...
  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • dầu hỗn hợp, dầu pha, dầu pha trộn,
  • hỗn hợp phẳng,
  • hỗn hợp độn,
  • Thành Ngữ:, confound him !, quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
  • lò xo lá ghép,
  • lò xo lá ghép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top