Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn domination” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh tế: sự thống trị, vượt trội, Từ đồng...
  • / ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử);...
  • / di¸nɔmi´neiʃən /, Danh từ: sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng,...
  • / ¸dimi´nju:ʃən /, Danh từ: sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, Toán & tin: làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị...
  • / ¸divi´neiʃən /, Tính từ: sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, sự tiên tri, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸dʒemi´neiʃən /, danh từ (sinh vật học), sự sắp thành đôi,
  • / ,læmi'neiʃn /, Danh từ: sự cán mỏng, sự dát mỏng, Xây dựng: sự tách lớp, sự cán mỏng, sự dát mỏng, Cơ - Điện tử:...
  • / ¸semi´neiʃən /, danh từ, (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt,
  • / ¸ru:mi´neiʃən /, Danh từ: sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, Kỹ thuật chung: nghiền ngẫm, Từ...
  • / dæm'nei∫n /, Danh từ: sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa,...
  • / doʊˈneɪʃən /, Danh từ: sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện, Nghĩa chuyên...
"
  • / ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,
  • sự khử amin, sự đeamin hóa,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • / ,kɔmbi'neiʃn /, Danh từ: sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, ( số nhiều) bộ quần áo may liền nhau, hội, tập...
  • / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự hăm doạ, Từ đồng nghĩa: noun, curse , malediction , condemnation...
  • /ə,bɒmi'nei∫n/, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • sự chủng virut đậu cừu,
  • Danh từ: sự tạo nhóm amin,
  • / də´miniən /, Danh từ: quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh địa (phong kiến), thuộc địa, lãnh thổ tự trị trong khối liên hiệp anh, (pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top