Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emergency” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • / i'mɜ:dʒənsi /, Danh từ: tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, Toán & tin: trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ, Hóa...
  • / i´mə:dʒəns /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...), Toán...
  • trì hoãn khẩn cấp, việc trì hoãn đăng ký một sản phẩm thuốc trừ sâu do có nguy cơ gây nguy hiểm. hành động này ngay lập tức làm ngưng việc phân phối, bán, và có khi cả việc sử dụng thực tế có...
  • sân bay ứng cấp,
  • núm cấp cứu,
  • lỗ thoát sự cố,
  • Danh từ: cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn, cửa sự cố, cửa thoát người, cửa cấp cứu, Địa chất: cửa dự phòng,
  • sự luyện tập cấp cứu, sự luyện tập cứu hộ,
  • chi phí bất thường,
  • hàng thiết yếu,
"
  • cửa khoang cấp cứu, cửa thoát dự phòng,
  • sự cài đặt khẩn cấp, sự lắp đặt khẩn cấp, thiết bị cấp cứu, thiết bị cứu hộ,
  • tay gạt ngắt nhanh đèn hiệu, tay gạt nguy cấp,
  • đầu máy dự phòng,
  • sự bảo tồn khẩn cấp, sự bảo trì khẩn cấp, bảo trì khẩn cấp,
  • nhân viên thuê tạm, nhân viên thuê tạm (trong lúc gấp việc),
  • những biện pháp khẩn cấp,
  • lối thoát sự cố,
  • thủ tục thoát hiểm, phương pháp khẩn cấp,
  • tên lửa cấp cứu, tên lửa dự phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top