Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grits” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô,
  • tấm ngô nhỏ, Kinh tế: tấm ngô nhỏ,
  • vỏ hạt nghiền mịn,
  • tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • / grit /, Danh từ: Đá mạt, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ,...
  • Danh từ, .gris-gris: cái bùa của người phi-châu,
  • tấm ngô,
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • hàm kẹp (êtô),
  • tinh bột dùng nấu bia,
"
  • má ê tô, kìm có răng khóa,
  • tấm mịn,
  • không chứa sạn,
  • cái kết hạt thô,
  • Danh từ: cối xay bột,
  • sự phun cát làm sạch, phun cát để tẩy sạch,
  • bể lắng cát,
  • xi-măng hạt to,
  • tấm thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top