Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infertile” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
  • Tính từ: không tốt mỡ, không màu mỡ, unfertile land, Đất cằn cỗi, không ra quả; bất thụ; thui; lép,
  • Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ, có sâu bọ,
  • / in´və:tibəl /, Tính từ: có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài, Toán & tin: khả nghịch, nghịch...
  • có thểnhiễm khuẩn,
  • / in´fektiv /, như infectious,
"
  • Ngoại động từ: sắp xếp phối hợp vào một hệ thống,
  • bre / 'fɜ:taɪl /, name / 'fɜ:rtl /, Tính từ: phì nhiêu, màu mỡ, phong phú, dồi dào, có khả năng sinh sản, Xây dựng: màu mỡ, phì nhiêu, Điện...
  • / ´infən¸tail /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, còn trứng nước, Ấu trĩ, Y học: thuộc trẻ em, Từ đồng nghĩa: adjective, infantile...
  • / in´fə:rəbl /, Tính từ: có thể suy ra, có thể luận ra, Xây dựng: khả suy,
  • / ¸intə´tai /, Xây dựng: rầm lanh-tô,
  • Tính từ: chống lây nhiễm, chống nhiễm khuẩn,
  • eczema trẻ em,
  • Danh từ: (y học) bệnh bại liệt trẻ em,
  • hậu nhiễm khuẩn,
  • ỉachảy trẻ em, tướt,
  • cơn động kinh trẻ còn bú (do bệnh não),
  • viêm gan virút vàng da nhiễm khuẩn,
  • hội chứng guillain-barré,
  • hennhiễm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top