Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn linchpin” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / ´lintʃ¸pin /, Danh từ: Đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s, Cơ khí & công trình: chốt (chẻ),
  • Danh từ: (từ lóng) đứa bé con, thằng bé, kinchin lay, thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
  • Thành Ngữ:, kinchin lay, thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top