Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn majestic” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / mə'ʤestik /, Tính từ: tráng lệ, huy hoàng, uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ, hùng vĩ, nghiêm trang, trang trọng, Xây dựng: nguy nga, Kỹ...
  • / mei´ju:tik /, Tính từ: gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi,
  • Y học: làm mất trí nhớ,
  • / mə'ʤestikl /, Tính từ: như majestic,
  • / ´mædʒisti /, Danh từ: vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, bệ hạ, đức vua, hoàng hậu, Từ đồng nghĩa: noun, your ( his , her ) majesty,...
  • / 'mæstik /, Danh từ: mát tít, Hóa học & vật liệu: ma tít nhân tạo, Kỹ thuật chung: ma tít,
  • mất ký ức điệu bộ,
  • trét mat-tic,
"
  • hắc ín,
  • mất dùng động tác do quên,
  • / ´li:z¸mædʒisti /, Danh từ: tội khi quân, tội phạm thượng,
  • danh từ như lese-majesty,
  • ma tít keo,
  • khối mattit,
  • mattit atphan,
  • maltit bitum, ma tít bi tum,
  • thùng chứa và đun bitum,
  • sự trét mat-tic ở rìa,
  • ma tít chẽn kẽ, ma tít trét kẽ,
  • mát tít bi tum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top