Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medic” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • / ´medik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) lính cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, doc , doctor , intern ,...
  • / ´melik /, Tính từ: (thuộc) ca khúc,
  • Tính từ: quen với môi trường ẩm thấp, mezon, mesic atom, nguyên tử mezon
  • / ´medikou /, Danh từ, số nhiều là .medicos: sinh viên y khoa, tiền tố, y học; y khoa, ' medikouz, (thông tục) thầy thuốc
  • / ´mi:diə /, Danh từ: số nhiều của medium, tầng giữa huyết quản, ( the media) phương tiện truyền thông đại chúng, Cơ khí & công trình: vừa vừa,...
  • số nhiều của medius,
  • phương tiện truyền thông đại chúng,
"
  • công cụ truyền bá quảng cáo, phương tiện truyền thông quảng cáo, phương tiện quảng cáo,
  • Danh từ: như mass communications, Nguồn khác: Kinh tế: phương tiện truyền thông đại chúng, Từ đồng...
  • người mua phương tiện truyền thông,
  • biến cố, dịch hội rầm rộ,
  • các nhu cầu về phương tiện truyền thông,
  • sự định hướng môi trường,
  • Tính từ: (thuộc) dược-thực vật,
  • phương tiện truyền thông hỗn hợp,
  • phương tiện truyền thông thứ yếu,
  • mào xương cùng giữa,
  • phương tiện truyền thông phát thanh,
  • phương tiện điện tử, phương tiện truyền thông điện tử,
  • phương tiện truyền thông in (như báo, tạp chí), quảng cáo in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top